TT
|
MÃ
MÔN
|
TÊN
MÔN
|
TÍN
CHỈ
|
GHI
CHÚ
|
1
|
GE4081
|
Nhập
môn toán Cao cấp
|
2
|
Môn
chung
|
2
|
GE4052
|
Toán cao cấp
1
|
2
|
Môn
chung
|
3
|
MA4023
|
Đại số tuyến tính
|
5
|
ĐHSTOAN
|
4
|
GE4037
|
Nhập môn Toán cao cấp
|
2
|
ĐHSTOAN,CĐSTOAN
|
5
|
MA4001
|
Đại số đại cương
|
4
|
ĐHSTOAN
|
6
|
MA4027
|
Hình học giải tích và afin
|
3
|
ĐHSTOAN
|
7
|
MA4040E
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
ĐHSTOAN,CĐSTOAN
|
8
|
MA4229
|
Cơ sở số học và lý thuyết số
|
4
|
ĐHSTOAN
|
9
|
MA4028
|
Hình học Ơclit
|
2
|
ĐHSTOAN
|
10
|
MA4110
|
Lí thuyết trường và Galoa
|
2
|
ĐHSTOAN
|
11
|
MA4116
|
Phương pháp dạy học đại cương môn toán
|
3
|
ĐHSTOAN
|
12
|
MA4100
|
Cơ sở hình học
|
2
|
ĐHSTOAN
|
13
|
MA4009
|
Hình học xạ ảnh
|
3
|
ĐHSTOAN
|
14
|
MA4021
|
Lôgic toán
|
2
|
ĐHSTOAN
|
15
|
MA4102
|
Đại số sơ cấp
|
3
|
ĐHSTOAN
|
16
|
MA4403
|
Rèn luyện NVSPTX3
|
1
|
ĐHSTOAN
|
17
|
MA4107
|
Hình học sơ cấp
|
3
|
ĐHSTOAN
|
18
|
MA4114
|
Phương pháp dạy học chuyên ngành toán 1
|
3
|
ĐHSTOAN
|
19
|
MA4404
|
Rèn luyện NVSPTX4
|
1
|
ĐHSTOAN
|
20
|
MA4405
|
Rèn luyện NVSPTX5
|
1
|
ĐHSTOAN
|
21
|
MA4136
|
Hình học vi phân
|
3
|
ĐHSTOAN
|
22
|
MA4300
|
Lịch sử Toán
|
2
|
ĐHSTOAN
|
23
|
MA4115
|
Phương pháp dạy học chuyên ngành toán 2
|
3
|
ĐHSTOAN
|
24
|
MA4406
|
Rèn luyện NVSPTX6
|
1
|
ĐHSTOAN
|
25
|
MA4109
|
Lý thuyết môđun
|
2
|
ĐHSTOAN
|
26
|
MA4030
|
Phương pháp vectơ trong GT HHKG
|
2
|
ĐHSTOAN
|
27
|
MA4119
|
Phương trình nghiệm nguyên
|
2
|
ĐHSTOAN
|
28
|
MA4121
|
Tư duy và hoạt động của học sinh
|
2
|
ĐHSTOAN
|
29
|
MA4036
|
Đa thức và nhân tử hóa
|
2
|
ĐHSTOAN,CĐSTOAN
|
30
|
MA4037
|
Hình học phi Eclid
|
2
|
ĐHSTOAN,CĐSTOAN
|
31
|
MA4201
|
Lý luận dạy học toán nâng cao và đánh giá
trong dạy học toán
|
3
|
ĐHSTOAN
|
32
|
MA4002
|
Đại số tuyến tính
|
4
|
CĐSTOAN
|
33
|
MA4015
|
Hình học giải tích
|
2
|
CĐSTOAN
|
34
|
MA4038
|
Đại số đại cương
|
3
|
CĐSTOAN
|
35
|
MA4008
|
Hình học cao cấp
|
3
|
CĐSTOAN
|
36
|
MA4403
|
Rèn luyện NVSPTX3
|
1
|
CĐSTOAN
|
37
|
MA4029
|
Số học
|
4
|
CĐSTOAN
|
38
|
MA4139
|
Đại số sơ cấp và thực hành giải toán
|
4
|
CĐSTOAN
|
39
|
MA4117
|
Phương pháp dạy học toán 1
|
3
|
CĐSTOAN
|
40
|
MA4404
|
Rèn luyện NVSPTX4
|
1
|
CĐSTOAN
|
41
|
MA4126
|
Hình học sơ cấp và thực hành giải toán
|
4
|
CĐSTOAN
|
42
|
MA4112
|
Phát triển tư duy toán học trong học sinh
|
2
|
CĐSTOAN
|
43
|
MA4118
|
Phương pháp dạy học toán 2
|
3
|
CĐSTOAN
|
44
|
MA4405
|
Rèn luyện NVSPTX5
|
1
|
CĐSTOAN
|
45
|
MA4406
|
Rèn luyện NVSPTX6
|
1
|
CĐSTOAN
|
46
|
MA4134
|
Lý thuyết đồ thị
|
2
|
CĐSTOAN
|
47
|
MA4119
|
Phương trình nghiệm nguyên
|
2
|
CĐSTOAN
|
48
|
MA4141
|
Dạy học sinh THCS tự lực tiếp cận kiến thức
Toán
|
2
|
CĐSTOAN
|
49
|
MA4142
|
Phát triển năng lực sáng tạo toán học cho
học sinh
|
2
|
CĐSTOAN
|
50
|
MA4140
|
Ứng dụng các phép biến hình giải toán hình
học
|
2
|
CĐSTOAN
|
51
|
MA4202
|
Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện
đại
|
3
|
CĐSTOAN
|